Ôn tập ngữ pháp tiếng Anh – thì hiện tại đơn cung cấp cho các bạn những thông tin về cấu trúc, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn và các ví dụ.
Ôn tập ngữ pháp tiếng Anh - thì hiện tại đơn
1.
Cấu trúc với động từ "to be"
(+)
S + to be (is/ are/ am) + ...
e.g.:
My English teacher is from America.
(Cô giáo tiếng Anh của tôi đến từ Mĩ.)
(-)
S + to be + not (isn't/ aren't/ am not) + ...
e.g.:
I'm not really happy because I miss my family.
(Tôi không thực sự hạnh phúc vì tôi nhớ gia
đình tôi.)
(?)
To be (is/ are/ am) + S + ...?
e.g.:
Is she a doctor?
(Cô ấy là bác sĩ phải không?)
Where are you from?
(Bạn đến từ đâu?)
2.
Cấu trúc với động từ thường
(+)
S + V/ Vs/ Ves + ...
e.g.:
The earth goes around the sun.
(Trái đất quay xung quanh mặt trời.)
(-)
S + don't/ doesn't + V + ...
e.g.:
I don't go to school by bus.
(Tôi không đến trường bằng xe buýt.)
(?)
Do/ Does + S + V + ...?
e.g.:
Do you go to school by bus?
(Bạn đến trường bằng xe buýt à?)
Why does the earth go around the sun?
(Tại sao trái đất lại quay quanh mặt trời?)
3.
Cấu trúc với động từ "to have"
Cách
1:
(+)
S + have/ has + got + N (danh từ)
e.g.:
I have got a brother.
(Tôi có một anh trai.)
(-)
S + have/ has + not (haven't/ hasn't) + got + N
e.g.:
I haven't got a brother.
(Tôi không có anh trai.)
(?)
Have/ Has + S + got + N?
e.g.:
Have you got a brother?
(Bạn có anh trai không?)
Cách
2:
(+)
S + have/ has + N
e.g.:
She has a new dress.
(Cô ấy có một cái váy mới.)
(-)
S + do/ does + not + have + N
e.g.:
She doesn't have a new dress.
(Cô ấy không có một cái váy mới.)
(?)
Do/ Does + S + have + N?
e.g.:
Does she have a new dress?
(Cô ấy có một cái váy mới phải không?)
B
- Cách dùng
Thì
hiện tại đơn dùng để nói về:
-
Trạng thái ở hiện tại
e.g.:
Are you tired?
(Bạn có mệt không?)
I am very happy.
(Tôi đang rất hạnh phúc.)
-
Quy luật hay sự thật hiển nhiên
e.g.:
The sun sets in the west.
(Mặt trời lặn đằng tây.)
-
Thói quen
e.g.:
I usually go to school by bus.
(Mình thường đi học bằng xe buýt.)
-
Một sự việc trong tương lai (theo lịch hoặc thời gian biểu)
e.g.:
It's my son's birthday next Tuesday.
(Thứ ba tới là sinh nhật con trai tôi.)
When does the next train to Hanoi
leave?
(Chuyến tàu đi Hà Nội tiếp theo rời đi lúc
nào?)
-
Trong mệnh đề chỉ thời gian trong tương lai
e.g.:
I will call you as soon as I get back.
(Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi tôi trở về.)
Đối với thì hiện tại đơn các bạn nên chú ý đến những trạng từ chỉ tần xuất thường xuất hiện để nhận biết nhanh nhất.
No comments:
Post a Comment